Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Chinese cinnamon


noun
aromatic bark of the cassia-bark tree;
less desirable as a spice than Ceylon cinnamon bark
Syn:
cassia bark
Hypernyms:
bark
Part Holonyms:
cassia, cassia-bark tree, Cinnamomum cassia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.